Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 00:11 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,280.00 -22.00 | 16,370.00 -49.00 | 17,340.00 319.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,187 521.00 | 18,260 432.00 | 18,798 389.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,156 -410.00 | 28,156 -410.00 | 28,985 -510.00 |
Euro | EUR | 26,672 -209.00 | 26,742 -194.00 | 28,088 164.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,956 135.00 | 31,956 -158.00 | 32,816 -344.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,191.00 115.90 | 3,204.00 100.53 | 3,309.00 104.57 |
Yên Nhật | JPY | 156.24 -12.28 | 157.81 -11.92 | 165.36 -10.59 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,065.00 | 15,358.00 293.00 | 0.00 -15,555.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,555 | 18,555 -171.00 | 19,255 -81.00 |
Bạc Thái | THB | 673.00 -44.00 | 676.00 -41.00 | 704.00 -65.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 696.00 | 25,270 806.00 | 25,470 784.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.